Có 2 kết quả:
路線圖 lù xiàn tú ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨˊ • 路线图 lù xiàn tú ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) route map
(2) roadmap (also fig.)
(2) roadmap (also fig.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) route map
(2) roadmap (also fig.)
(2) roadmap (also fig.)
Bình luận 0