Có 2 kết quả:

路線圖 lù xiàn tú ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨˊ路线图 lù xiàn tú ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) route map
(2) roadmap (also fig.)

Từ điển Trung-Anh

(1) route map
(2) roadmap (also fig.)